Tìm mục từ trong
từ điển
theo vần
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
p
p,p
pa-lăng
pa-nen
pa-ra-fin
palan
pan
panel
panh
panô
parabol
paraffin
patanh
patê
patinê
pb
pc
pda
pen-cát-xi-lát
penalty
pencaksilat
penicillin
permanganate kali
pê-nan-ti
pê-ni-xi-lin
pêđan
pêđê
pgs
phá
pha
phà
phả
phá án
phá bĩnh
phá bỏ
phá cách
pha chế
phá cỗ
phá đám
phá đề
phá giá
phá gia chi tử
phá giới
phá hại
phả hệ
phá hoại
phá hoang
phá huỷ
pha lê
phá lưới
phá ngang
phá nước
phá phách
pha phôi
phá quấy
phá rào
phá rối
phá sản
pha tạp
phá thai
phá thối
pha trò
pha trộn
phá vây
phác
phác đồ
phác hoạ
phác thảo
phách
phạch
phách lác
phách lạc hồn xiêu
phách lối
phải
phai
phái
phải biết
phải cái
phải cái tội
phải chăng
phải chi
phái đẹp
phái đoàn
phải gió
phai lạt
phải lòng
phái mạnh
phai mờ
phai nhạt
phải quấy
phái sinh
phải tội
phải tội mà
phải trái
phải vạ mà
phái viên
phái yếu
phàm
phạm
phàm ăn