ách tắc
(giao thông) tắc, nghẽn lại: ách tắc giao thông
tắc nghẽn, đình trệ: công việc bị ách tắc vì thiếu vốn * giải quyết những chỗ ách tắc trong khâu quản lí
sự tắc nghẽn, sự khó khăn trở ngại: công việc đang gặp ách tắc * ách tắc luôn xảy ra trong giờ cao điểm