Ấn T để tra

đắc chí 

tính từ
 

tỏ ra thích thú vì đã đạt được điều mong muốn: cười đắc chí * tỏ ra rất đắc chí với câu nói dí dỏm của mình 

() được thoả mãn như hằng mong muốn: anh hùng đắc chí