Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
đỡ đẻ
động từ
giúp đỡ việc sinh đẻ, khi thai lọt lòng:
đi học lớp đỡ đẻ * làm nghề đỡ đẻ