đeo
mang vật nào đó (ngoài đồ mặc ra) vào người (thường là đồ dễ tháo, cởi): đeo kính * đeo cặp sách * đeo mặt nạ * đồng hồ đeo tay
gắn, cài trên đồ mặc, thường là trên áo: đeo quân hàm * đeo băng tang * đeo huân chương * cổ đeo nơ
(Phương ngữ) bám chặt vào, không rời ra khỏi: đeo lấy cổ chị * quả đeo chi chít trên cành
(Khẩu ngữ) theo sát, bám sát, không chịu rời ra: bị mật thám đeo sát
phải mang lấy, phải chịu đựng điều gì trong thời gian dài: đeo nợ vào thân * bị đánh đến đeo tật suốt đời