Ấn T để tra

ơ 

danh từ
 

(phương ngữ) nồi đất nhỏ dùng để kho nấu thức ăn: một ơ cá kho 

cảm từ
 

tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên: ơ, sao lại thế? * ơ... thằng này láo nhỉ!