Ấn T để tra

ỉu xìu 

tính từ
 

(Khẩu ngữ) ỉu đến mức xẹp hẳn xuống, rũ hẳn xuống, không thể tươi lên được: bánh đa ỉu xìu * giọng ỉu xìu xìu * mặt ỉu xìu