Ấn T để tra

ồn ào 

tính từ
 

ồn (nói khái quát): đường phố ồn ào, náo nhiệt 

(khẩu ngữ) thích làm ồn ào để gây sự chú ý, tạo cảm giác khó chịu: cách sống ồn ào, sôi nổi * lối quảng cáo ồn ào