Ấn T để tra

 

tính từ
 

có kích thước hoặc thể tích không đáng kể, hoặc kém hơn so với nhiều cái cùng loại: chữ bé như con kiến * bàn tay bé xíu * cá lớn nuốt cá bé (tng) 

rất ít tuổi, còn non trẻ: thuở bé * được cưng chiều từ bé 

(khẩu ngữ) (âm thanh) rất khẽ, phải chú ý mới nghe thấy: nói bé quá, nghe không rõ * bé cái mồm thôi! 

danh từ
 

từ dùng để gọi hoặc chỉ em nhỏ một cách âu yếm: bé lại đây với mẹ nào!