Ấn T để tra

bình xịt 

danh từ
 

(khẩu ngữ) bình chứa chất khí hoặc chất lỏng, có nén áp lực, khi ấn vào nút van xả, khí hoặc chất lỏng xì mạnh ra: bình xịt muỗi * bình xịt hơi cay * bình xịt thuốc trừ sâu