Ấn T để tra

bảo kê 

động từ
 

(khẩu ngữ) bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh): bảo kê cho một sòng bạc 

danh từ
 

(khẩu ngữ) người làm công việc bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh): làm bảo kê ở nhà hàng * thuê bảo kê