Ấn T để tra

bảo lãnh 

động từ
 

bảo đảm cho (một cá nhân hoặc tổ chức) làm một việc hoặc hưởng một quyền lợi có gắn với nghĩa vụ, chịu trách nhiệm nếu (cá nhân hoặc tổ chức ấy) sau này không thực hiện nghĩa vụ: nhờ bảo lãnh để vay tiền ngân hàng * bảo lãnh cho người thân nhập quốc tịch