bập
(phương ngữ) bẹ: bập dừa * bập chuối
bổ hoặc chém mạnh cho ngập sâu: lưỡi cuốc bập mạnh xuống đất * chém bập một nhát vào thân chuối
kẹp lấy, ngậm lấy một cách rất nhanh: chiếc còng số 8 bập vào cổ tay tên cướp
(khẩu ngữ) dính sâu, mắc sâu vào một cách nhanh chóng (thường là chuyện không hay): bập vào cờ bạc, rượu chè
bặm môi lại và hít mạnh vào để lấy hơi thuốc khi hút thuốc: bập một hơi thuốc dài