Ấn T để tra

bịch 

danh từ
 

đồ đựng bằng tre nứa, to hơn bồ, thường có hình trụ không đáy: bịch thóc * "Bởi anh chăm việc canh nông, Cho nên mới có bồ trong bịch ngoài." (ca dao) 

(phương ngữ) túi, bao có chứa đồ ở trong: bịch sữa * mua một bịch trái cây 

động từ
 

(thông tục) đấm mạnh vào người: bịch mạnh vào ngực 

tính từ
 

từ mô phỏng tiếng phát ra như tiếng của vật nặng rơi mạnh xuống nền đất hoặc va chạm với vật mềm: ba lô rơi bịch xuống đất * giậm chân cái bịch