Ấn T để tra

bịu xịu 

tính từ
 

(hiếm) từ gợi tả vẻ mặt chảy xệ xuống, trông như nặng ra lúc hờn dỗi hay lúc có điều gì đó thất vọng, không vừa lòng: mặt bịu xịu muốn khóc