Ấn T để tra

bợp 

động từ
 

đánh sướt qua bằng lòng bàn tay vào mặt hoặc vào đầu: bợp cho mấy phát 

danh từ
 

cái đánh vào mặt hoặc vào đầu bằng lòng bàn tay sướt qua: bị ăn mấy cái bợp tai