Ấn T để tra

ba rọi 

danh từ
 

(phương ngữ) ba chỉ: thịt ba rọi 

tính từ
 

(khẩu ngữ) nửa đùa nửa thật, có ý xỏ xiên: lối nói ba rọi * tính ba rọi 

pha tạp một cách lố lăng: nói tiếng Tây ba rọi