biên
phần sát cạnh của một bề mặt (như sân bóng, bàn cờ, tấm hàng dệt, v.v.): ăn con tốt biên * bóng đã ra ngoài biên dọc
biên giới (nói tắt): chợ vùng biên
ghi ít chữ, ít dòng: biên tên * biên địa chỉ
biên soạn kịch (nói tắt): vở kịch tự biên tự diễn