Ấn T để tra

bong 

động từ
 

(lớp mỏng bên ngoài) không còn dính vào, mà rời ra từng mảng: giấy dán lâu ngày bị bong * vôi bong từng mảng 

động từ
 

(phương ngữ) búng cho quay tít: chơi bong vụ (chơi búng con quay)