Ấn T để tra

chiến thuật 

danh từ
 

sách lược, phương pháp tác chiến: chiến thuật du kích * dùng chiến thuật tiến công 

phương pháp sử dụng trong đấu tranh, thi đấu và công tác: chiến thuật thi đấu * thay đổi chiến thuật kinh doanh 

tính từ
 

(hiếm) thuộc về chiến thuật, phục vụ chiến thuật: máy bay chiến thuật