Ấn T để tra

khóm 

danh từ
 

tập hợp một số cây hay một số vật cùng loại đứng chụm vào nhau: khóm tre * khóm hoa quỳnh * khóm nhà lá ven sông 

danh từ
 

(phương ngữ) dứa: trái khóm