Ấn T để tra

khắc nghiệt 

tính từ
 

khắt khe đến mức nghiệt ngã: đối xử khắc nghiệt * bà dì ghẻ khắc nghiệt 

khó khăn, gay gắt đến mức khó chịu đựng nổi: khí hậu khắc nghiệt * những thử thách khắc nghiệt