khoát
vung tay về một hướng, thường để ra hiệu: khoát tay ra hiệu bảo thôi
làm động tác đưa tay để làm tung lên một ít nước: khoát nước rửa tay * khoát mái chèo
(phương ngữ) vén (mành, rèm, v.v.): khoát rèm bước ra