Ấn T để tra

kiến tạo 

động từ
 

xây dựng nên: kiến tạo nền hoà bình 

danh từ
 

kiến trúc của một phần hoặc toàn bộ vỏ Trái Đất.

(khẩu ngữ) kiến tạo học (nói tắt): kĩ sư kiến tạo