Ấn T để tra

láng giềng 

danh từ
 

người ở nhà bên cạnh, trong quan hệ với nhau: hàng xóm láng giềng * bán anh em xa, mua láng giềng gần (tng) 

nước ở ngay bên cạnh, trong quan hệ với nhau: các nước láng giềng