lập
tạo ra, xây dựng nên (cái thường là quan trọng, có ý nghĩa lớn): lập biên bản * thời kì lập nước * chưa lập gia đình * lập kỉ lục thế giới
đặt lên một cương vị quan trọng nào đó (thường nói về vua chúa): được lập lên làm vua * lập hoàng hậu