Ấn T để tra

lởm khởm 

tính từ
 

(khẩu ngữ) ở tình trạng không tốt, không hay vì gồm nhiều cái, nhiều loại tốt xấu lẫn lộn, không đều, không ra đâu vào đâu: máy móc lởm khởm * ăn nói lởm khởm