Ấn T để tra

nô lệ 

danh từ
 

() người lao động hoàn toàn không có tư liệu sản xuất, bị tước hết quyền làm người, biến thành vật sở hữu của chủ nô (trong chế độ chiếm hữu nô lệ): mua bán nô lệ 

người bị tước đoạt hết mọi quyền tự do, sống dưới một ách áp bức: không chịu cúi đầu làm nô lệ cho thực dân 

người bị phụ thuộc hoàn toàn vào một thế lực nào đó: trở thành nô lệ của đồng tiền 

động từ
 

(khẩu ngữ) phụ thuộc hoàn toàn vào: sống nô lệ vào đồng tiền