Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
phá rối
động từ
làm cho bị rối loạn, mất ổn định:
phá rối an ninh quốc phòng * bắt giữ những kẻ phá rối