Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
ràng rịt
động từ
(
phương ngữ
) buộc nhiều vòng chằng chéo nhau:
bao gạo được ràng rịt trên yên xe