Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
rã rượi
tính từ
có vẻ rũ xuống, rã ra do quá mệt mỏi hoặc buồn bã:
chân tay rã rượi * đầu tóc rã rượi