Ấn T để tra

sách vở 

danh từ
 

sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát): soạn sách vở đến trường * suốt ngày vùi đầu vào sách vở 

tính từ
 

có tính chất bị lệ thuộc vào sách vở, không sát với thực tế: lối suy nghĩ sách vở * một con người sách vở