Ấn T để tra

thân thuộc 

danh từ
 

(hiếm) bà con họ hàng (nói khái quát): giúp đỡ thân thuộc * họ hàng thân thuộc 

tính từ
 

có quan hệ gần gũi, thân thiết: giọng nói thân thuộc * mùi vị thân thuộc của đồng quê