toang toác
từ mô phỏng tiếng nứt, vỡ mạnh của vật rắn, nghe to và chói tai: gỗ nứt toang toác * tre nứa cháy nổ toang toác
(khẩu ngữ) từ gợi tả tiếng nói to, nói nhiều, nghe chói tai, khó chịu: nói toang toác * cứ toang toác cái mồm!