Ấn T để tra

vàng son 

danh từ
 

chất liệu trang trí làm cho đẹp và bền, như vàng và son (nói khái quát); thường dùng trong văn chương để ví sự đẹp đẽ, rực rỡ: quá khứ vàng son * thời vàng son