Ấn T để tra

vày 

danh từ
 

dụng cụ để cuộn tơ hay chỉ: vày quay tơ 

danh từ
 

bộ phận gắn ở đuôi mũi tên để giữ thăng bằng cho tên bay thẳng.

danh từ
 

(phương ngữ)

động từ
 

(phương ngữ, )

(vầy nước).