Ấn T để tra

váy 

danh từ
 

đồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần: váy cưới * váy dạ hội * mặc váy ngắn 

động từ
 

(phương ngữ) ngoáy (tai): váy tai