Ấn T để tra

vùng vẫy 

động từ
 

vùng mạnh liên tiếp cho thoát khỏi tình trạng đang bị giữ chặt (nói khái quát): con cá vùng vẫy trong nước * cố sức vùng vẫy để thoát 

như vẫy vùng: tha hồ vùng vẫy