Ấn T để tra

vươn 

động từ
 

tự làm cho thân thể hoặc một bộ phận thân thể dãn dài ra: vươn vai hít thở * cố vươn tay ra với 

phát triển dài theo một hướng nào đó: ống khói nhà máy vươn cao * con đường cứ ngày một vươn dài 

cố gắng tiến tới, đạt tới cái tốt hơn, đẹp hơn: vươn tới đỉnh cao của khoa học * vươn lên dẫn đầu phong trào