Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
vệ
danh từ
phần đất làm thành rìa, mép:
vệ sông * đứng ở vệ đường * ngồi bệt xuống vệ cỏ