Ấn T để tra

vợi 

động từ
 

lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác: vợi gạo trong thùng ra tải * vợi nước ở trong thùng phuy ra chậu 

giảm bớt đi so với trước: cót thóc vợi dần * nỗi đau đã vợi phần nào