Ấn T để tra

vững chắc 

tính từ
 

có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ: bức tường xây vững chắc * chỗ dựa vững chắc