Ấn T để tra

mưu đồ 

động từ
 

tính toán, sắp đặt sẵn mọi việc nhằm thực hiện cho được ý định lớn: mưu đồ việc nước 

danh từ
 

sự tính toán, sắp đặt nhằm thực hiện cho được ý định (thường là lớn): thực hiện mưu đồ * một mưu đồ bẩn thỉu