Ấn T để tra

nữ tính 

danh từ
 

giới tính nữ; phân biệt với nam tính: một cô gái tốt bụng, giàu nữ tính 

tính từ
 

có những đặc điểm, tính chất của giới tính nữ (như dịu dàng, mềm mại, v.v.); phân biệt với nam tính: kiểu tóc trông rất nữ tính