Ấn T để tra

nanh vuốt 

danh từ
 

nanh và vuốt của thú dữ; dùng để ví những kẻ giúp việc đắc lực như một thứ vũ khí sắc bén, tạo nên sức mạnh lợi hại (nói khái quát): viên tướng là nanh vuốt của nhà vua 

sự kìm kẹp tàn ác, dã man: rơi vào nanh vuốt của kẻ thù