Ấn T để tra

ngân hàng dữ liệu 

danh từ
 

tập hợp dữ liệu liên quan tới một hay nhiều lĩnh vực, được tổ chức theo những cách thức nhất định để có thể khai thác và sử dụng dễ dàng khi cần: xây dựng ngân hàng dữ liệu tiếng Việt