Ấn T để tra

ngỏng 

động từ
 

(đầu, cổ) cất cao, vươn cao lên: đầu ngỏng lên * ngỏng cổ lên nhòm 

tính từ
 

(cổ hoặc thân hình) cao quá mức, trông khó coi: cổ cao ngỏng * cao chê ngỏng, thấp chê lùn (tng)