Ấn T để tra

ngoắt 

động từ
 

(phương ngữ, khẩu ngữ) vẫy: con chó ngoắt đuôi * ngoắt tay ra hiệu 

động từ
 

như ngoặt: ngoắt vào một ngõ hẻm * quay ngoắt đi