nguây nguẩy
từ gợi tả bộ điệu tỏ ý không bằng lòng, không đồng ý bằng những động tác như vung vẩy tay chân, lắc đầu, nhún vai, v.v.: lắc đầu nguây nguẩy * chưa nghe hết đã nguây nguẩy quay đi