Ấn T để tra

dòm 

động từ

nhìn và quan sát kĩ để dò xét hoặc để tìm kiếm cái gì: dòm qua khe cửa * ghé mắt dòm vào 

(Phương ngữ) nhìn, trông: dòm trước dòm sau mới đi